Đọc nhanh: 词汇判断作业 (từ hối phán đoạn tá nghiệp). Ý nghĩa là: nhiệm vụ quyết định từ vựng.
词汇判断作业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệm vụ quyết định từ vựng
lexical decision task
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词汇判断作业
- 他 掌握 了 专业 词汇
- Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 不要 抄 别人 的 作业
- Đừng chép bài tập của người khác.
- 你 不可 妄作 判断
- Bạn không thể phán đoán một cách tùy tiện.
- 今天 的 作业 不算 多
- Bài tập hôm nay không nhiều lắm.
- 他 上周 完成 了 作业
- Anh ấy làm xong bài tập tuần trước.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 今天 我们 要交 作业
- hôm nay chúng ta phải nộp bài tập về nhà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
作›
判›
断›
汇›
词›