Đọc nhanh: 毛腿沙鸡 (mao thối sa kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Pallas's sandgrouse (Syrrhaptes paradoxus).
毛腿沙鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Pallas's sandgrouse (Syrrhaptes paradoxus)
(bird species of China) Pallas's sandgrouse (Syrrhaptes paradoxus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛腿沙鸡
- 挦 鸡毛
- nhổ lông gà
- 这 不是 鸡毛蒜皮 的 小事
- Đây không phải là một vấn đề tầm thường.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 我 吃 的 汉包 和 炸鸡腿
- Đồ tôi ăn là hambeger và đùi gà rán.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 刚 孵出来 的 小鸡 长着 一身 氄毛
- gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
沙›
腿›
鸡›