Đọc nhanh: 沙鸡 (sa kê). Ý nghĩa là: gà gô; gà rừng.
沙鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà gô; gà rừng
鸟,形状略像鸽、嘴小,脚短,只有三趾背部暗褐色,有黑色条纹,头部灰褐色微黄,胸部灰黑色生活在草原地带肉可以吃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙鸡
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
鸡›