Đọc nhanh: 词汇判断任务 (từ hối phán đoạn nhiệm vụ). Ý nghĩa là: nhiệm vụ quyết định từ vựng (tâm lý học).
词汇判断任务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệm vụ quyết định từ vựng (tâm lý học)
lexical decision task (psychology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词汇判断任务
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 一 小时 内 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.
- 主任 委 你 做 任务
- Trưởng phòng giao cho bạn thực hiện nhiệm vụ.
- 主要 任务 是 完成 报告
- Nhiệm vụ chính là hoàn thành báo cáo.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 今年 的 任务 已经 完成 了
- Nhiệm vụ năm nay đã hoàn thành.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
判›
务›
断›
汇›
词›