Đọc nhanh: 西湖龙井 (tây hồ long tỉnh). Ý nghĩa là: Trà Long tỉnh Tây Hồ.
西湖龙井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà Long tỉnh Tây Hồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西湖龙井
- 西湖 即景
- lấy Tây Hồ làm cảnh vẽ.
- 西湖 在 杭州 非常 有名
- Hồ Tây ở Hàng Châu rất nổi tiếng.
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 西湖 美丽 的 风景 使 游人 赞不绝口
- Cảnh đẹp Hồ Tây đã khiến du khách hết lời khen ngợi.
- 泛舟 西湖
- chơi thuyền Hồ Tây.
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
- 我 已 把 范围 缩小 到 西 马萨诸塞州 的 七个 湖
- Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
湖›
西›
龙›