Đọc nhanh: 西湖醋鱼 (tây hồ thố ngư). Ý nghĩa là: Cá chua ngọt tây hồ (ở hàng châu). Ví dụ : - 西湖醋鱼是中国浙江省杭州市菜品 Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
西湖醋鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá chua ngọt tây hồ (ở hàng châu)
西湖醋鱼:中国浙江省杭州市菜品
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西湖醋鱼
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 湖泊 中有 丰富 的 鱼类
- Trong hồ có nhiều loại cá phong phú.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 玩不来 鱼叉 这种 东西
- Công cụ lao công này không phải là thứ của tôi.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
- 杭州 以 西湖 著称 于世
- Hàng Châu nổi tiếng thế giới bởi Tây Hồ.
- 我们 搜查 了 湖 的 整个 西面
- Chúng tôi đã đi qua toàn bộ phía tây của hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
西›
醋›
鱼›