Đọc nhanh: 西湖郡 (tây hồ quận). Ý nghĩa là: Quận tây hồ.
✪ 1. Quận tây hồ
西湖郡(Quận Tây Hồ),为越南首都河内市下辖的一个郡。总面积24 km²,总人口115 163 (2006) ,人口密度4647 人/km²。西湖郡得名于境内的西湖。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西湖郡
- 西湖 即景
- lấy Tây Hồ làm cảnh vẽ.
- 西湖 在 杭州 非常 有名
- Hồ Tây ở Hàng Châu rất nổi tiếng.
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 西湖 美丽 的 风景 使 游人 赞不绝口
- Cảnh đẹp Hồ Tây đã khiến du khách hết lời khen ngợi.
- 泛舟 西湖
- chơi thuyền Hồ Tây.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
西›
郡›