Đọc nhanh: 新疆茶 (tân cương trà). Ý nghĩa là: Trà Tân Cương.
新疆茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà Tân Cương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新疆茶
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 新疆 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 今年 暑假 我 打算 去 新疆 旅游
- Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.
- 这种 茶 的 口味 很 清新
- Hương vị của loại trà này rất tươi mát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
疆›
茶›