新疆茶 xīnjiāng chá
volume volume

Từ hán việt: 【tân cương trà】

Đọc nhanh: 新疆茶 (tân cương trà). Ý nghĩa là: Trà Tân Cương.

Ý Nghĩa của "新疆茶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

新疆茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trà Tân Cương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新疆茶

  • volume volume

    - 罗布淖尔 luóbùnàoěr ( 罗布泊 luóbùpō zài 新疆 xīnjiāng )

    - Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 南疆 nánjiāng zhǐ de shì 新疆 xīnjiāng 以南 yǐnán de 地区 dìqū

    - Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.

  • volume volume

    - 新疆 xīnjiāng de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.

  • volume volume

    - 罗布泊 luóbùpō ( zài 新疆 xīnjiāng )

    - La Bố Bạc.

  • volume volume

    - 新疆 xīnjiāng yǒu 很多 hěnduō 美食 měishí

    - Tân Cương có rất nhiều món ngon.

  • volume volume

    - 新鲜 xīnxiān de 叶兰 yèlán 叶子 yèzi 可用 kěyòng lái 煮茶 zhǔchá

    - Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 暑假 shǔjià 打算 dǎsuàn 新疆 xīnjiāng 旅游 lǚyóu

    - Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng chá de 口味 kǒuwèi hěn 清新 qīngxīn

    - Hương vị của loại trà này rất tươi mát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:điền 田 (+14 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng , Qiáng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:フ一フ一丨一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NGMWM (弓土一田一)
    • Bảng mã:U+7586
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao