Đọc nhanh: 西洋景 (tây dương ảnh). Ý nghĩa là: kính chiếu ảnh (trò chơi dân gian, đặt ảnh phong cảnh dưới thấu kính, cho xem ảnh qua kính), ngón bịp; thủ đoạn bịp bợm. Ví dụ : - 拆穿西洋景 lật tẩy trò bịp bợm; bóc trần trò bịp.
西洋景 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kính chiếu ảnh (trò chơi dân gian, đặt ảnh phong cảnh dưới thấu kính, cho xem ảnh qua kính)
民间文娱活动的一种装置,若干幅画片左右推动,周而复始,观众从透镜中看放大的画面画片多是西洋画,所以叫西洋景
✪ 2. ngón bịp; thủ đoạn bịp bợm
比喻故弄玄虚借以骗人的事物或手法
- 拆穿 西洋景
- lật tẩy trò bịp bợm; bóc trần trò bịp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西洋景
- 西洋 史
- lịch sử phương Tây
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 拆穿 西洋景
- lật tẩy trò bịp bợm; bóc trần trò bịp.
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 西湖 即景
- lấy Tây Hồ làm cảnh vẽ.
- 西洋 樱草 生长 于 热带 国家 吗 ?
- Cây hoa anh đào Tây phát triển ở các quốc gia nhiệt đới không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
景›
洋›
西›