Đọc nhanh: 西药 (tây dược). Ý nghĩa là: thuốc tây; tân dược.
西药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc tây; tân dược
指西医所用的药物,通常用合成的方法制成,或从天然产物中提制而成,如消炎片、阿司匹林、碘酊、青霉素等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西药
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 显示 他 的 西地那非 血药 水平 很 高
- Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
药›
西›