Đọc nhanh: 西洋景箱 (tây dương ảnh tương). Ý nghĩa là: (thùng) hòm chiếu phim.
西洋景箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (thùng) hòm chiếu phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西洋景箱
- 把 箱子 里 的 东西 拿 出来 透透风
- đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 拆穿 西洋景
- lật tẩy trò bịp bợm; bóc trần trò bịp.
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 西湖 即景
- lấy Tây Hồ làm cảnh vẽ.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 秋天 的 西山 , 风景 格外 美丽
- Tây Sơn vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.
- 箱子 可以 藏 好多 东西
- Chiếc hòm có thể cất giấu rất nhiều thứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
景›
洋›
箱›
西›