Đọc nhanh: 西欧联盟 (tây âu liên minh). Ý nghĩa là: Liên minh Tây Âu (WEU).
西欧联盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên minh Tây Âu (WEU)
Western European Union (WEU)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西欧联盟
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 强大 的 联盟 改变 战局
- Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.
- 工农联盟
- liên minh công nông.
- 这个 联盟 相当 巩固
- Liên minh này khá vững chắc.
- 欧西 各国
- các nước Châu Âu.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
盟›
联›
西›