Đọc nhanh: 联盟号 (liên minh hiệu). Ý nghĩa là: Soyuz (liên hiệp), loạt tàu vũ trụ của Nga.
联盟号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Soyuz (liên hiệp), loạt tàu vũ trụ của Nga
Soyuz (union), Russian spacecraft series
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联盟号
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 联络 记号
- dấu hiệu liên lạc.
- 强大 的 联盟 改变 战局
- Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.
- 工农联盟
- liên minh công nông.
- 工农联盟
- liên minh công nông
- 这个 联盟 相当 巩固
- Liên minh này khá vững chắc.
- 该党 可能 与 工党 重新 组成 新 的 联盟
- Có thể rằng đảng này sẽ tái hợp với Đảng Lao động để thành lập một liên minh mới.
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
盟›
联›