Đọc nhanh: 卡西欧 (ca tây âu). Ý nghĩa là: Casio.
卡西欧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Casio
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡西欧
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 是 杰西卡
- Đó là từ Jessica.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 欧西 各国
- các nước Châu Âu.
- 奉使 西欧
- phụng mệnh đi sứ Tây Âu.
- 你 缝 过 莱卡 面料 的 东西 吗
- Bạn đã bao giờ khâu lycra chưa?
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
欧›
西›