Đọc nhanh: 西安佛师墓 (tây an phật sư mộ). Ý nghĩa là: Mộ Đức Phật Thầy Tây An.
✪ 1. Mộ Đức Phật Thầy Tây An
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西安佛师墓
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 法师 在 传授 佛法
- Pháp sư đang truyền giảng Phật pháp.
- 他 是 在 新泽西州 做 律师 的
- Anh ấy đã thực tập ở New Jersey.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 孙悟空 帮助 他 的 师父 西行
- Tôn Ngộ Không đã giúp thầy của mình đi Tây Trúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
墓›
安›
师›
西›