Đọc nhanh: 西南亚 (tây na á). Ý nghĩa là: Tây Nam Á.
✪ 1. Tây Nam Á
southwest Asia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西南亚
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
南›
西›