Đọc nhanh: 西南部 (tây na bộ). Ý nghĩa là: phần tây nam. Ví dụ : - 两国的西南部是截然不同的。 Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
西南部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần tây nam
southwest part
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西南部
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 我家 朝西南
- Nhà tôi hướng tây nam.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 在 低空 是 暖 而 湿润 的 西南 气流
- luồng khí Tây Nam ấm lại ẩm ướt ở tầng trời thấp.
- 南部 有 很多 优良 的 沙滩
- Có rất nhiều bãi cát đẹp ở phía Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
西›
部›