Đọc nhanh: 西印度 (tây ấn độ). Ý nghĩa là: Tây Ấn (tức là vùng Caribê).
西印度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tây Ấn (tức là vùng Caribê)
West Indies (i.e. the Caribbean)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西印度
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 印度洋 资源 很 丰富
- Tài nguyên Ấn Độ Dương rất phong phú.
- 你 穿 的 是 传统 的 印度 纱丽 服
- Bạn đang mặc sari truyền thống?
- 它 的 宽度 仅次于 密西西比河
- Nó chỉ đứng sau sông Mississippi về chiều rộng.
- 印度 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của Ấn Độ rất phong phú.
- 印度 兴起 太空 投资 热潮
- Sự bùng nổ của các công ty vũ trụ tư nhân Ấn Độ.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
度›
西›