Đọc nhanh: 中沙群岛 (trung sa quần đảo). Ý nghĩa là: Macclesfield Bank, một loạt rạn san hô ở Biển Đông, phía đông nam đảo Hải Nam.
✪ 1. Macclesfield Bank, một loạt rạn san hô ở Biển Đông, phía đông nam đảo Hải Nam
Macclesfield Bank, series of reefs in the South China Sea southeast of Hainan Island
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中沙群岛
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 他 在 沙漠 中 被困 了
- Anh ấy bị mắc kẹt trong sa mạc.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
- 在群众中 生根
- bắt rễ trong quần chúng.
- 人群 中 传来 了 欢呼声
- Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
岛›
沙›
群›