Đọc nhanh: 西北大学 (tây bắc đại học). Ý nghĩa là: Đại học Tây Bắc.
西北大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Tây Bắc
Northwest University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西北大学
- 建设 大西北
- xây dựng miền Tây Bắc
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 我 拥有 西北大学 的 新闻学 学位
- Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 他 毕业 于 北京大学
- Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.
- 她 决定 从 北大 退学
- Cô ấy quyết định thôi học ở Đại học Bắc Kinh.
- 我 毕业 于 北京大学
- Tôi tốt nghiệp trường Đại học Bắc Kinh.
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
大›
学›
西›