Đọc nhanh: 褥单儿 (nhục đơn nhi). Ý nghĩa là: khăn trải giường.
褥单儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khăn trải giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褥单儿
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 这 事儿 你 讲 得 倒 简单 , 咋办 ?
- Bạn nói vấn đề này dễ quá, phải xử lý thế nào?
- 褥单
- ga trải giường; vải ga trải trên đệm.
- 我 觉得 韩文 一点儿 也 不 简单
- Tôi thấy tiếng Hàn một chút cũng không dễ.
- 这套 家具 不 单个儿 卖
- đây là nguyên bộ không bán lẻ.
- 这是 拍片子 的 单子 一会儿 见
- Đây là danh sách quay phim, hẹn lát gặp lai.
- 他 穿 了 一件 单褂 儿
- Anh ấy mặc một chiếc áo khoác mỏng.
- 儿子 结了婚 , 和 老人 分居 单过 了 , 只 在 节假日 回来
- con trai cưới vợ, ra ở riêng, chỉ có ngày lễ mới về thăm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
单›
褥›