Đọc nhanh: 褥单子 (nhục đơn tử). Ý nghĩa là: khăn trải giường.
褥单子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khăn trải giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褥单子
- 我换 了 新 的 单子
- Tôi đã thay chăn mới.
- 单子 上 有 个 污点
- Trên chăn có một vết bẩn.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 她 从小 多病 , 身子 单薄
- Từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt.
- 他 是 一个 单纯 的 孩子
- Cậu ấy là một đứa trẻ ngây thơ.
- 儿子 结了婚 , 和 老人 分居 单过 了 , 只 在 节假日 回来
- con trai cưới vợ, ra ở riêng, chỉ có ngày lễ mới về thăm.
- 她 不单 照顾 孩子 的 生活 , 还教 他们 学习
- cô ấy không những chăm sóc con cái mà còn dạy chúng học hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
子›
褥›