Đọc nhanh: 褐喉食蜜鸟 (hạt hầu thực mật điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim tắm nắng họng nâu (Anthreptes malacensis).
褐喉食蜜鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim tắm nắng họng nâu (Anthreptes malacensis)
(bird species of China) brown-throated sunbird (Anthreptes malacensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐喉食蜜鸟
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 小鸟 在 啄食 呢
- Chim nhỏ đang mổ thức ăn.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 小鸟 在 笼子 里 吃食
- Chim nhỏ đang ăn đồ ăn trong lồng.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
- 鸟儿 为生 四处 觅食
- Chim nhỏ tìm thức ăn khắp nơi để sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
蜜›
褐›
食›
鸟›