Đọc nhanh: 吸汗袜 (hấp hãn miệt). Ý nghĩa là: tất;bít tất thấm mồ hôi.
吸汗袜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tất;bít tất thấm mồ hôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸汗袜
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 这件 衬衫 吸汗 效果 很 好
- Chiếc áo này thấm hút mồ hôi rất tốt.
- 他 做 的 海报 吸引 了 很多 人
- Bảng quảng cáo lớn của anh ấy thu hút nhiều người.
- 他们 是 开 血汗 工厂 的
- Họ điều hành một tiệm bán áo len.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 他 刚 下操 回来 , 跑 得 满头大汗
- anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
汗›
袜›