Đọc nhanh: 呢绒夹克 (ni nhung giáp khắc). Ý nghĩa là: áo khoác ngoài (trang phục).
呢绒夹克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo khoác ngoài (trang phục)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呢绒夹克
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 呢绒 哗叽
- len dạ.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 她 的 夹克 在 服装 精品 店里 等待 修改
- Áo khoác của cô đang chờ được sửa đổi trong một cửa hàng quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
呢›
夹›
绒›