Đọc nhanh: 人造花制花环 (nhân tạo hoa chế hoa hoàn). Ý nghĩa là: Vòng hoa giả; Vòng hoa nhân tạo.
人造花制花环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng hoa giả; Vòng hoa nhân tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造花制花环
- 他 花说柳说 , 就是 没人 听 他 的
- nó chuyên nói những lời giả dối, không ai nghe nó cả.
- 他 整天 花言巧语 , 变着法儿 骗人
- nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.
- 他 制造 了 令人不安 的 局面
- Anh ấy gây nên một tình huống đáng lo ngại.
- 夏天 是 人参 开花 的 季节
- Mùa hè là mùa nhân sâm nở hoa.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 人口 多 , 花消 也 就 大些
- người đông, chi phí cũng nên nhiều một chút.
- 前 一代人 制造 出来 的 空洞 理论 , 下一代 人 把 它们 打破
- Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.
- 他 的 花言巧语 很 迷人
- Những lời lẽ hoa mỹ của anh ta rất cuốn hút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
制›
环›
花›
造›