装饰用玻璃粉 zhuāngshì yòng bōlí fěn
volume volume

Từ hán việt: 【trang sức dụng pha ly phấn】

Đọc nhanh: 装饰用玻璃粉 (trang sức dụng pha ly phấn). Ý nghĩa là: Bột thuỷ tinh để trang trí.

Ý Nghĩa của "装饰用玻璃粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

装饰用玻璃粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bột thuỷ tinh để trang trí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装饰用玻璃粉

  • volume volume

    - 玻璃杯 bōlíbēi 送到 sòngdào 嘴边 zuǐbiān yòng 嘴唇 zuǐchún 触及 chùjí 玻璃杯 bōlíbēi

    - Cô ấy đưa ly thủy tinh đến gần miệng [sử dụng môi chạm vào ly thủy tinh].

  • volume volume

    - 硼砂 péngshā cháng bèi 用来 yònglái zuò 玻璃制品 bōlízhìpǐn

    - Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.

  • volume volume

    - 搪瓷 tángcí 器具 qìjù 玻璃 bōlí 器具 qìjù 经久耐用 jīngjiǔnàiyòng

    - đồ sắt tráng men dùng bền hơn đồ thuỷ tinh.

  • volume volume

    - yòng 冰灯 bīngdēng lái 装饰 zhuāngshì 公园 gōngyuán

    - Dùng đèn băng để trang trí công viên.

  • volume volume

    - yòng 鲜花 xiānhuā 装饰 zhuāngshì le 房间 fángjiān

    - Cô ấy trang trí căn phòng bằng hoa.

  • volume volume

    - yòng suì dài 装饰 zhuāngshì 连衣裙 liányīqún de 领口 lǐngkǒu zhé biān 袖口 xiùkǒu

    - Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.

  • volume volume

    - 点翠 diǎncuì ( yòng 翡翠 fěicuì niǎo de 羽毛 yǔmáo lái zuò 装饰 zhuāngshì de 手工 shǒugōng 工艺 gōngyì )

    - điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).

  • volume volume

    - yòng 小石头 xiǎoshítou 装饰 zhuāngshì le 花园 huāyuán

    - Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pha
    • Nét bút:一一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGDHE (一土木竹水)
    • Bảng mã:U+73BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
    • Pinyin: Lī , Lí
    • Âm hán việt: Li , Ly ,
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYUB (一土卜山月)
    • Bảng mã:U+7483
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao