Đọc nhanh: 装饰手帕 (trang sức thủ phách). Ý nghĩa là: Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam).
装饰手帕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装饰手帕
- 他 装饰 很 仔细
- Anh ấy trang trí rất tỉ mỉ.
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 他 喜欢 简简单单 的 装饰
- Anh ấy thích đồ trang trí đơn giản.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 坤宅 的 装饰 很漂亮
- Trang trí bên nhà gái rất đẹp.
- 点翠 ( 用 翡翠 鸟 的 羽毛 来 做 装饰 的 手工 工艺 )
- điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
- 你 买 几方 手帕 ?
- Bạn mua mấy chiếc khăn tay?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帕›
手›
装›
饰›