装饰用干花 zhuāngshì yòng gānhuā
volume volume

Từ hán việt: 【trang sức dụng can hoa】

Đọc nhanh: 装饰用干花 (trang sức dụng can hoa). Ý nghĩa là: Hoa khô dùng để trang trí.

Ý Nghĩa của "装饰用干花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

装饰用干花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoa khô dùng để trang trí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装饰用干花

  • volume volume

    - yòng 花饰 huāshì 房间 fángjiān

    - Dùng hoa trang trí phòng.

  • volume volume

    - yòng 鲜花 xiānhuā 装饰 zhuāngshì le 房间 fángjiān

    - Cô ấy trang trí căn phòng bằng hoa.

  • volume volume

    - zhè 面料 miànliào de 花纹 huāwén 用于 yòngyú 装饰 zhuāngshì 墙面 qiángmiàn

    - Họa tiết của vải này dùng để trang trí tường.

  • volume volume

    - 玛瑙 mǎnǎo 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 鲜花 xiānhuā 装饰 zhuāngshì 房间 fángjiān

    - Chúng tôi trang trí phòng bằng hoa tươi.

  • volume volume

    - yòng 小石头 xiǎoshítou 装饰 zhuāngshì le 花园 huāyuán

    - Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.

  • volume volume

    - 婚礼 hūnlǐ shàng 使用 shǐyòng le 华丽 huálì de 装饰 zhuāngshì

    - Lễ cưới đã sử dụng các đồ trang trí lộng lẫy.

  • - 这个 zhègè 发梳 fāshū 不仅 bùjǐn 实用 shíyòng hái hěn yǒu 装饰 zhuāngshì 效果 xiàoguǒ

    - Chiếc lược này không chỉ hữu dụng mà còn có hiệu quả trang trí cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao