Đọc nhanh: 宠物食品 (sủng vật thực phẩm). Ý nghĩa là: Thức ăn cho vật nuôi trong nhà.
宠物食品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thức ăn cho vật nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物食品
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 这个 食品 矿物质 丰富
- Thực phẩm này rất giàu khoáng chất.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
宠›
物›
食›