Đọc nhanh: 自然花 (tự nhiên hoa). Ý nghĩa là: Hoa tự nhiên.
自然花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa tự nhiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然花
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 他 务农 , 热爱 大自然
- Anh ấy theo đuổi nghề nông, yêu thiên nhiên.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 开花结果 是 自然规律
- Ra hoa kết quả là quy luật tự nhiên.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 花朵 的 色彩 很 自然
- Hoa có màu sắc tự nhiên.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
然›
自›
花›