Đọc nhanh: 冰柜 (băng cử). Ý nghĩa là: tủ lạnh; tủ đông; tủ đá.
冰柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ lạnh; tủ đông; tủ đá
电冰柜的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰柜
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 我 储物柜 里 有 冰袋
- Tôi có một túi nước đá trong phòng thay đồ.
- 他 在 药店 的 柜台 工作
- Anh ấy làm việc tại quầy thuốc.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
柜›