Đọc nhanh: 电冰柜 (điện băng cử). Ý nghĩa là: tủ đá; tủ ướp lạnh.
电冰柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ đá; tủ ướp lạnh
一种冷藏装置,工作原理跟电冰箱相同,冷藏温度在0oC以下简称冰柜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电冰柜
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 我 储物柜 里 有 冰袋
- Tôi có một túi nước đá trong phòng thay đồ.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 去 看 朋友 , 还是 去 电影院 , 还是 去 滑冰场 , 他 一时 拿不定 主意
- đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
柜›
电›