Đọc nhanh: 装卸斜面台 (trang tá tà diện thai). Ý nghĩa là: Cầu nâng để chất hàng.
装卸斜面台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu nâng để chất hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装卸斜面台
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 你 的话 能 拿到 台 面上 说 吗
- anh dám công khai nói trước mặt mọi người không?
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 你别 在 我 面前 装卖 惨
- Đừng có ở trước mặt tao mà tỏ vẻ khốn khổ
- 他们 负责 装卸 的 工作
- Họ phụ trách công việc bốc dỡ.
- 他 浮面 上装 出像 没事 的 样子
- ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卸›
台›
斜›
装›
面›