Đọc nhanh: 润滑油泵 (nhuận hoạt du bơm). Ý nghĩa là: máy bơm mỡ để bôi trơn; máy bơm dầu mỡ.
润滑油泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bơm mỡ để bôi trơn; máy bơm dầu mỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润滑油泵
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 说话 油滑
- nói chuyện láu lỉnh
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 我 搞 到 一些 润滑剂
- Tôi có một ít chất bôi trơn.
- 石油 从井里 泵 出
- Dầu được bơm lên từ giếng.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
泵›
润›
滑›