Đọc nhanh: 标准台 (tiêu chuẩn thai). Ý nghĩa là: máy kéo tiêu chuẩn (15 mã lực).
标准台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy kéo tiêu chuẩn (15 mã lực)
拖拉机的统一计算单位,每十五个牵引马力叫一标准台如一台三十六个牵引马力的拖拉机就等于2.4个标准台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准台
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 他 正在 瞄准 目标
- Anh ấy đang nhắm mục tiêu.
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
台›
标›