Đọc nhanh: 裂谷热病毒 (liệt cốc nhiệt bệnh độc). Ý nghĩa là: Virus gây sốt Rift Valley.
裂谷热病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Virus gây sốt Rift Valley
Rift Valley fever virus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂谷热病毒
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 可怕 的 病毒
- Virus đáng sợ.
- 他 被 传染 了 病毒
- Anh ấy bị lây nhiễm virus.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
热›
病›
裂›
谷›