Đọc nhanh: 裸子植物门 (loã tử thực vật môn). Ý nghĩa là: hạt trần (thực vật có hạt chứa trong hình nón).
裸子植物门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt trần (thực vật có hạt chứa trong hình nón)
gymnosperm (plants with seed contained in a cone)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸子植物门
- 植物 靠 种子 进行 繁殖
- Thực vật sinh sản qua hạt.
- 这 虫子 对 植物 有害
- Con sâu này có hại cho cây trồng.
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 科学家 研究 植物 门
- Các nhà khoa học nghiên cứu loài thực vật.
- 这棵 植物 叶子 翠绿 , 看上去 充满生机
- Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.
- 他们 在 院子 里 植树
- Họ trồng cây trong sân.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
植›
物›
裸›
门›