Đọc nhanh: 招募组 (chiêu mộ tổ). Ý nghĩa là: Tổ tuyển dụng.
招募组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ tuyển dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招募组
- 招募新兵
- chiêu mộ tân binh
- 我们 正在 组织 募款
- Chúng tôi đang tổ chức quyên góp tiền.
- 学校 招募 志愿者
- Trường học tuyển tình nguyện viên.
- 公司 正在 招募 员工
- Công ty đang tuyển nhân viên.
- 公司 正在 招募 新 员工
- Công ty đang tuyển dụng nhân viên.
- 你们 何时 开始 招募 人员 ?
- Bên ông khi nào tuyển người?
- 他们 计划 招募 项目经理
- Họ dự định tuyển giám đốc dự án.
- 看到 政府 官员 在 内阁 改组 之前 耍弄 花招 以讨得 首相 欢心 是 很 有趣 的
- Nhìn thấy các quan chức chính phủ lợi dụng chiêu trò trước khi kỷ luật nội các để chiếm lòng Thủ tướng là rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
募›
招›
组›