招募组 zhāomù zǔ
volume volume

Từ hán việt: 【chiêu mộ tổ】

Đọc nhanh: 招募组 (chiêu mộ tổ). Ý nghĩa là: Tổ tuyển dụng.

Ý Nghĩa của "招募组" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

招募组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tổ tuyển dụng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招募组

  • volume volume

    - 招募新兵 zhāomùxīnbīng

    - chiêu mộ tân binh

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 组织 zǔzhī 募款 mùkuǎn

    - Chúng tôi đang tổ chức quyên góp tiền.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 招募 zhāomù 志愿者 zhìyuànzhě

    - Trường học tuyển tình nguyện viên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 招募 zhāomù 员工 yuángōng

    - Công ty đang tuyển nhân viên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 招募 zhāomù xīn 员工 yuángōng

    - Công ty đang tuyển dụng nhân viên.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 何时 héshí 开始 kāishǐ 招募 zhāomù 人员 rényuán

    - Bên ông khi nào tuyển người?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 招募 zhāomù 项目经理 xiàngmùjīnglǐ

    - Họ dự định tuyển giám đốc dự án.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 政府 zhèngfǔ 官员 guānyuán zài 内阁 nèigé 改组 gǎizǔ 之前 zhīqián 耍弄 shuǎnòng 花招 huāzhāo 以讨得 yǐtǎodé 首相 shǒuxiāng 欢心 huānxīn shì hěn 有趣 yǒuqù de

    - Nhìn thấy các quan chức chính phủ lợi dụng chiêu trò trước khi kỷ luật nội các để chiếm lòng Thủ tướng là rất thú vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lực 力 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKS (廿日大尸)
    • Bảng mã:U+52DF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Sháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Kiêu , Kiều , Thiêu , Thiều
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QSHR (手尸竹口)
    • Bảng mã:U+62DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao