bèi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: có; chuẩn bị.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có; chuẩn bị

同"备"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶丨フ一丨一
    • Thương hiệt:OLHW (人中竹田)
    • Bảng mã:U+5079
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp