Đọc nhanh: 袋式直统女装 (đại thức trực thống nữ trang). Ý nghĩa là: Quần áo nữ ống thẳng kiểu túi.
袋式直统女装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo nữ ống thẳng kiểu túi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袋式直统女装
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 他 把 水果 装进 了 袋子
- Anh ấy đã cho trái cây vào túi.
- 他 撑开 袋子 , 准备 装 东西
- Anh ấy mở túi, chuẩn bị để đựng đồ.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 女王 以 传统 仪式 举行 了 加冕礼
- Nữ hoàng đã tổ chức lễ đăng quang theo nghi lễ truyền thống.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
式›
直›
统›
袋›
装›