Đọc nhanh: 直统裙 (trực thống quần). Ý nghĩa là: Váy suông.
直统裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Váy suông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直统裙
- 一直 都 这么 斤斤计较 , 多 累人 !
- Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!
- 他们 一直 保守 着 家族 的 传统
- Họ luôn duy trì truyền thống gia đình.
- 越南 领导人 就 伊朗 总统 直升机 失事 事件 向 伊朗 领导人 致 唁电
- Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 这个 传统 一直 延续 到 今天
- Truyền thống này tiếp duy trì ngày nay.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 这个 团归 司令部 直接 统辖
- trung đoàn này do bộ tư lệnh trực tiếp quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
统›
裙›