Đọc nhanh: 女装饰品 Ý nghĩa là: Trang sức nữ. Ví dụ : - 她选了一些精美的女装饰品来搭配晚礼服。 Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.. - 这个商店有各种时尚的女装饰品供挑选。 Cửa hàng này có nhiều loại trang sức nữ thời thượng để lựa chọn.
女装饰品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang sức nữ
- 她 选 了 一些 精美 的 女 装饰品 来 搭配 晚礼服
- Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.
- 这个 商店 有 各种 时尚 的 女 装饰品 供 挑选
- Cửa hàng này có nhiều loại trang sức nữ thời thượng để lựa chọn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女装饰品
- 装饰品
- đồ trang sức
- 浮华 的 装饰品
- đồ trang sức loè loẹt
- 他 擅长 摆放 装饰品
- Anh ấy giỏi trong việc bày biện đồ trang trí.
- 玛瑙 可以 用来 做 装饰品
- Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 女装 牛仔服 中 最 受欢迎 的 商品
- Mặt hàng áo bò được yêu thích của nữ
- 她 选 了 一些 精美 的 女 装饰品 来 搭配 晚礼服
- Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.
- 这个 商店 有 各种 时尚 的 女 装饰品 供 挑选
- Cửa hàng này có nhiều loại trang sức nữ thời thượng để lựa chọn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
女›
装›
饰›