Đọc nhanh: 女装裁缝师 (nữ trang tài phùng sư). Ý nghĩa là: thợ may quần áo.
女装裁缝师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ may quần áo
dressmaker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女装裁缝师
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 他 是 位 时装 设计师
- Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang.
- 她 是 一个 有名 的 裁缝师
- Cô ấy là một thợ may nổi tiếng.
- 她 是 公司 唯一 的 女 总裁
- Cô ấy là nữ tổng giám đốc duy nhất của công ty.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 那 女间谍 伪装成 顾问 工程师
- Người phụ nữ gián điệp đóng vai trò như một cố vấn kỹ sư.
- 她 的 女装 配件 包括 项链 、 手镯 和 耳环
- Phụ kiện nữ của cô ấy bao gồm dây chuyền, vòng tay và bông tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
师›
缝›
裁›
装›