Đọc nhanh: 袅袅不绝 (diểu diểu bất tuyệt). Ý nghĩa là: rả.
袅袅不绝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袅袅不绝
- 余音袅袅
- âm thanh ngân nga mãi.
- 他 绝不会 轻易 罢休
- Anh ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 他 的 错误 绝不能 齿
- Sai lầm của anh ấy tuyệt đối không được nhắc đến.
- 他 对 这部 电影 赞不绝口
- Anh ấy khen không ngớt lời đối với bộ phim này.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
绝›
袅›