Đọc nhanh: 表音符号 (biểu âm phù hiệu). Ý nghĩa là: ký hiệu phiên âm (ngôn ngữ).
表音符号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký hiệu phiên âm (ngôn ngữ)
表现某一语言的读音的一整套符号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表音符号
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 她 佩戴 的 符号 很 特别
- Phù hiệu cô ấy đeo rất đặc biệt.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 这个 符号 表示 加法
- Ký hiệu này biểu thị phép cộng.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 有关 各 符号 的 意义 请 见 左边 附表
- Về ý nghĩa của các ký hiệu, vui lòng xem bảng đính kèm bên trái.
- 他 的 胸前 有 一个 符号
- Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.
- 他亮 音喊 口号 真 带劲
- Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
符›
表›
音›