Đọc nhanh: 补料单 (bổ liệu đơn). Ý nghĩa là: Đơn bổ liệu.
补料单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đơn bổ liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补料单
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 这个 补语 很 简单
- Bổ ngữ này rất đơn giản.
- 这 道菜 的 配料 很 简单
- Nguyên liệu của món ăn này rất đơn giản.
- 这种 材料 是 单相
- Chất liệu này là đơn pha.
- 他 提高 了 售价 以 补偿 材料 成本 的 增加
- Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.
- 还有 存 的 料子 贴补 着 用 , 现在 先不买
- còn vật liệu để dành dùng bù vào, bây giờ chưa mua vội.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 我们 这儿 还有 一个 项目 需要 补单
- Chỗ tớ còn có một hạng mục cần bổ sung đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
料›
补›