Đọc nhanh: 衣索比亚 (y tác bí á). Ý nghĩa là: Ethiopia (Tw).
衣索比亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ethiopia (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣索比亚
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
比›
索›
衣›