衣料儿 yīliào er
volume volume

Từ hán việt: 【y liệu nhi】

Đọc nhanh: 衣料儿 (y liệu nhi). Ý nghĩa là: vật liệu may mặc.

Ý Nghĩa của "衣料儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衣料儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vật liệu may mặc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣料儿

  • volume volume

    - 初学 chūxué 裁缝 cáiféng xiān zuò 点儿 diǎner 小孩儿 xiǎoháier 衣服 yīfú 练练手 liànliànshǒu

    - mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.

  • volume volume

    - 伢儿 yáér de 衣服 yīfú 弄脏了 nòngzāngle

    - Quần áo của đứa trẻ bị bẩn rồi.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ gěi dào 一点儿 yīdiǎner 饮料 yǐnliào ma

    - Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 衣裳 yīshang 料子 liàozi

    - một tấm vải áo.

  • volume volume

    - 小孩儿 xiǎoháier 应该 yīnggāi 喝酒 hējiǔ jīng 饮料 yǐnliào

    - Trẻ nhỉ không nên uống đồ uống có ga.

  • volume volume

    - kàn 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang de 肥瘦 féishòu ér 怎么样 zěnmeyàng

    - Anh xem bộ đồ này như thế nào?

  • volume volume

    - lián 换洗 huànxǐ 衣服 yīfú dōu 没带 méidài jiù 空身 kōngshēn 儿去 érqù le 广州 guǎngzhōu

    - anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.

  • volume volume

    - cóng 哪儿 nǎér 回来 huílai de a 怎么 zěnme 衣服 yīfú 脏兮兮 zāngxīxī de ne

    - Con mới đi đâu về mà quần áo lại “lấm như trâu đầm” thế kia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao