Đọc nhanh: 衡阳市 (hành dương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Hành Dương ở Hồ Nam.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Hành Dương ở Hồ Nam
Hengyang prefecture-level city in Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衡阳市
- 衡阳 ( 在 衡山 之南 )
- Hành Dương (phía nam Hành Sơn)
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 衡在 古代 的 市场 上 非常 常见
- Cân treo rất phổ biến ở các chợ thời cổ đại.
- 我 去过 衡阳 旅行
- Tôi đã từng du lịch ở Hành Dương.
- 衡阳 在 南方 很 有名
- Thành phố Hành Dương rất nổi tiếng ở miền Nam.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
衡›
阳›